Từ "dưa leo" trong tiếng Việt là một danh từ (dt.) chỉ một loại rau quả. Cụ thể, "dưa leo" là tên gọi của một loại cây thuộc họ bầu bí, có quả dài, màu xanh, thường được ăn sống hoặc dùng để chế biến các món ăn khác.
Định nghĩa:
Dưa leo (dưa chuột) là quả của cây dưa leo, có hình dáng dài, vỏ xanh và thường có vị thanh mát, giòn.
Ví dụ sử dụng:
Trong câu đơn giản: "Tôi thích ăn dưa leo trong salad."
Trong câu phức: "Khi nấu canh, tôi thường cho dưa leo vào để tăng thêm hương vị."
Phân biệt các biến thể:
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
"Dưa leo" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc miêu tả món ăn đến việc chỉ một loại rau trong vườn.
Ngoài ra, từ "dưa" cũng có thể được dùng để chỉ nhiều loại trái cây khác như dưa hấu, dưa gang, nhưng khi kết hợp với "leo" thì chỉ cụ thể đến "dưa leo".
Từ gần giống, đồng nghĩa, liên quan:
Từ đồng nghĩa: Dưa chuột.
Từ liên quan: Bầu, bí, rau xanh, salad (các loại thực phẩm có thể kết hợp với dưa leo).
Sử dụng nâng cao: